1 引言 11.1 编写目的 11.2 读者对象 11.3 项目背景 11.4 编写目标 11.5 定义 11.6 参考资料 21.7 变更 dịch - 1 引言 11.1 编写目的 11.2 读者对象 11.3 项目背景 11.4 编写目标 11.5 定义 11.6 参考资料 21.7 变更 Việt làm thế nào để nói

1 引言 11.1 编写目的 11.2 读者对象 11.3 项目背景

1 引言 1
1.1 编写目的 1
1.2 读者对象 1
1.3 项目背景 1
1.4 编写目标 1
1.5 定义 1
1.6 参考资料 2
1.7 变更历史 2
2 系统处理流程设计 3
2.1 总体处理流程设计 3
2.1.1 业务流程设计 3
2.1.2 数据流程设计 3
2.2 子流程或分支处理流程设计 3
2.2.1 基本项目设置 3
2.2.2 凭证处理 3
2.2.3 账簿查询 4
2.2.4 期末处理 4
3 技术方案设计 4
3.1 系统总体技术方案设计 4
3.2 系统体系结构设计 4
3.3 重点技术的分析、采用和设计 5
4 系统功能结构设计 5
4.1 系统总体功能结构设计 5
4.2 功能分配 6
5 数据结构设计 7
5.1 逻辑结构设计 7
5.2 物理结构设计 7
5.3 视图: 16
6 接口设计 18
6.1 外部接口 18
6.2 内部接口 18
7 系统模块详细设计 18
7.1 基础信息设置 18
7.1.1 会计科目设置 19
7.1.2 科目期初余额录入 25
7.1.3 凭证类别设置 21
7.1.4 常用摘要设置 22
7.1.5 结算方式设置 22
7.1.6 部门设置 22
7.1.7 公司职员设置 22
7.1.8 币种及汇率设置 22
7.1.9 客户设置 23
7.1.10 供应商设置 23
7.1.11 项目分类设置 23
7.1.12 项目目录定义 23
7.1.13 多栏帐栏目定义 24
7.2 记帐凭证处理 27
7.2.1 填制凭证 27
7.2.2 查询凭证 30
7.2.3 凭证汇总 32
7.3 记帐 33
7.3.1 记帐处理 33
7.3.2 恢复记帐 33
7.4 银行对帐 34
7.4.1 银行对帐期初 34
7.4.2 银行未达帐项 35
7.4.3 单位未达帐项 36
7.4.4 银行对帐单 36
7.4.5 银行对帐单查询 37
7.4.6 银行对帐 38
7.4.7 银行余额调节表 39
7.4.8 查询银行勾对情况 40
7.4.9 核销银行帐 40
7.5 帐簿查询 34
7.5.1 总分类帐 41
7.5.2 科目余额表 42
7.5.3 明细帐 44
7.5.4 多栏帐查询 45
7.5.5 日记帐查询 46
7.6 部门核算 46
7.6.1 科目总帐(部门管理) 46
7.6.2 部门总帐(部门管理) 47
7.6.3 三栏式总帐(部门管理) 48
7.6.4 三栏式明细帐(部门管理) 49
7.6.5 多栏式明细帐(部门管理) 50
7.7 个人往来 51
7.7.1 科目余额表(个人往来) 51
7.7.2 个人余额表(个人往来) 52
7.7.3 三栏式总帐(个人往来) 53
7.7.4 三栏式明细帐(个人往来) 54
7.8 客户往来 55
7.8.1 科目余额表(客户往来) 55
7.8.2 客户余额表(客户往来) 56
7.8.3 三栏式总帐(客户往来) 57
7.8.4 三栏式明细帐(客户往来) 58
7.9 供应商往来 59
7.9.1 科目余额表(供应商往来) 59
7.9.2 供应商余额表(供应商往来) 60
7.9.3 三栏式总帐(供应商往来) 61
7.9.4 三栏式明细帐(供应商往来) 62
7.10 月末处理 63
7.10.1 自动转帐 63
7.10.2 月末结帐 69
7.10.3 月末反结帐 70
7.10.4 年末结帐 71
7.11 现金流量 71
7.11.1 报表项目设置 71
7.11.2 报表数据分配调整 73
7.11.3 现金流量表 74
7.12 数据的导出 75
8 接口详细设计 75
8.1 外部接口的详细描述与实现算法 75
8.2 内部接口的详细描述与实现算法 76
9 测试环境设计 76
10 运行设计 76
10.1 运行模块组合 76
10.2 运行控制 76
10.3 运行时间 76
11 容错性设计 76
12 安全性设计 76
13 维护设计 77
14 附件: 78
14.1 自定义函数: 78
自定义函数的定义 78
财务总帐函数 78
14.1.1 自定义函数索引表: 80
附件函数原码 错误!未定义书签。

0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
1 giới thiệu 1các mục đích cách 1.1 của 1tượng cách 1.2 1cách 1.3 dự án nền 11.4 chuẩn bị của mục tiêu 11.5 định nghĩa 11.6 tham khảo 2lịch sử thay đổi cách 1.7 22 hệ thống quá trình thiết kế 32.1 toàn bộ quá trình thiết kế 32.1.1 thiết kế dàn nhạc 32.1.2 dữ liệu dòng chảy thiết kế 32.2 con quá trình hoặc thiết kế quy trình phân nhánh 32.2.1 cài đặt cơ bản dự án 32.2.2 giấy chứng nhận 32.2.3 tài khoản truy vấn 42.2.4 cuối cùng 4Đề án công nghệ thiết kế cho 3-43.1 tổng thể công nghệ thiết kế chương trình 4thiết kế kiến trúc 3.2 hệ thống 4công nghệ chủ chốt 3.3 phân tích và thiết kế 54 cấu hình hệ thống và chức năng thiết kế 54.1 tổng thể chức năng cấu trúc thiết kế 54.2 các chức năng nhiệm vụ 65 thiết kế cấu trúc dữ liệu 75.1 thiết kế hợp lý 75.2 thiết kế cấu trúc vật lý 75.3 xem: 166 giao diện thiết kế 18giao diện bên ngoài 6.1 18giao diện bên trong 6.2 18thiết kế chi tiết hệ thống 7 mô-đun 187.1 thông tin cơ bản thiết lập 187.1.1 các cài đặt ledger 197.1.2 mở mục nhập cân bằng 25 tài khoản7.1.3 cài đặt tên thể loại 217.1.4 tóm tắt thường được sử dụng cài đặt 227.1.5 thiết lập khu định cư 227.1.6 vùng tập 227.1.7 nhân viên đặt 227.1.8 tiền tệ và thu cài đặt 227.1.9 khách hàng cài đặt 237.1.10 nhà cung cấp thiết đặt 237.1.11 các loại thiết lập 237.1.12 thư mục dự án xác định 237.1. các tài khoản trong hơn 13 bar định nghĩa cột 247.2 hỗ trợ chứng từ cho các tài khoản 277.2.1 chuẩn bị tài liệu 277.2.2 tài liệu truy vấn 307.2.3 phiếu 32 tóm tắt7.3 thanh toán 337.3.1 kế toán xử lý 337.3.2 trương mục phục hồi 33báo cáo ngân hàng 7.4 347.4.1 tài khoản ngân hàng mở 347.4.2 các khoản nợ xuất sắc của 357.4.3 đơn vị xuất sắc mục 367.4.4 báo cáo ngân hàng 367.4.5 các truy vấn tuyên bố ngân hàng 377.4.6 báo cáo ngân hàng 387.4.7 hòa giải ngân hàng 397.4.8 ngân hàng móc trên điều kiện 407.4.9 write-off tài khoản ngân hàng 407.5 cuốn sách truy vấn 347.5.1 general Ledger 417.5.2 tài khoản cân bằng bàn 427.5.3 ledger 447.5. các tài khoản trong hơn 4 bar truy vấn 457.5.5 tạp chí truy vấn 467.6 chiếm vùng 467.6.1 chiếm General Ledger (vùng Manager) 467.6.2 lĩnh vực tổng ledger (vùng Manager) 477.6.33 thanh General Ledger (vùng Manager) 487.6.43-Column sổ kế toán (vùng Manager) 497.6. tuyên bố nhiều hơn 5-fold (bộ quản lý) 507,7 người 51Bàn 7.7.1 số dư tài khoản (quan hệ cá nhân) 517.7.2 bảng cân đối kế người (quan hệ cá nhân) 527.7.33 thanh General Ledger (quan hệ cá nhân) 537.7.43-Column sổ kế toán (quan hệ cá nhân) 547.8 khách hàng liên hệ với 557.8.1 số dư tài khoản (quan hệ khách hàng) 557.8.2 danh sách khách hàng cân bằng (quan hệ khách hàng) 567.8.33 thanh General Ledger (quan hệ khách hàng) 577.8.43-Column sổ kế toán (quan hệ khách hàng) 58nhà cung cấp 7.9 597.9.1 bảng cân đối tài khoản (nhà cung cấp) 597.9.2 nhà cung cấp danh sách cân bằng (nhà cung cấp) 607.9.33 thanh General Ledger (nhà cung cấp) 617.9.43-Column sổ kế toán (nhà cung cấp) 627.1 tháng 637.10.1 toán 637,10. vào cuối tháng hai đóng 697,10. cuối tháng ba chống lại đóng 707.10.4 cuối thanh toán 717.11 dòng tiền mặt 717.11.1 các cài đặt dự án báo cáo 717.11.2 báo cáo dữ liệu phân phối điều chỉnh của 737.11.3 báo cáo lưu chuyển tiền mặt 747.12 dữ liệu xuất khẩu 758 giao diện thiết kế chi tiết của 758.1 bên ngoài giao diện cho mô tả chi tiết và thực hiện các thuật toán của 758.2 các thuật toán nội bộ cho các mô tả chi tiết của giao diện và thực hiện 769 kiểm tra môi trường thiết kế 7610 chạy thiết kế 7610,1 chạy mô-đun 7610,2 hoạt động kiểm soát 7610.3 thời lượng 7611 lỗi khoan dung thiết kế của 7612 an toàn thiết kế của 7613 bảo trì thiết kế 7714 phụ lục: 7814,1 chức năng tùy chỉnh: 78Định nghĩa của chức năng tùy chỉnh 78Chức năng kế toán General Ledger 7814.1.1 chức năng tùy chỉnh bảng chỉ số: 80Tập tin đính kèm chức năng nguồn mã lỗi! Đánh dấu không được định nghĩa.
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
1 引言 1
1.1 编写目的 1
1.2 读者对象 1
1.3 项目背景 1
1.4 编写目标 1
1.5 定义 1
1.6 参考资料 2
1.7 变更历史 2
2 系统处理流程设计 3
2.1 总体处理流程设计 3
2.1.1 业务流程设计 3
2.1.2 数据流程设计 3
2.2 子流程或分支处理流程设计 3
2.2.1 基本项目设置 3
2.2.2 凭证处理 3
2.2.3 账簿查询 4
2.2.4 期末处理 4
3 技术方案设计 4
3.1 系统总体技术方案设计 4
3.2 系统体系结构设计 4
3.3 重点技术的分析、采用和设计 5
4 系统功能结构设计 5
4.1 系统总体功能结构设计 5
4.2 功能分配 6
5 数据结构设计 7
5.1 逻辑结构设计 7
5.2 物理结构设计 7
5.3 视图: 16
6 接口设计 18
6.1 外部接口 18
6.2 内部接口 18
7 系统模块详细设计 18
7.1 基础信息设置 18
7.1.1 会计科目设置 19
7.1.2 科目期初余额录入 25
7.1.3 凭证类别设置 21
7.1.4 常用摘要设置 22
7.1.5 结算方式设置 22
7.1.6 部门设置 22
7.1.7 公司职员设置 22
7.1.8 币种及汇率设置 22
7.1.9 客户设置 23
7.1.10 供应商设置 23
7.1.11 项目分类设置 23
7.1.12 项目目录定义 23
7.1.13 多栏帐栏目定义 24
7.2 记帐凭证处理 27
7.2.1 填制凭证 27
7.2.2 查询凭证 30
7.2.3 凭证汇总 32
7.3 记帐 33
7.3.1 记帐处理 33
7.3.2 恢复记帐 33
7.4 银行对帐 34
7.4.1 银行对帐期初 34
7.4.2 银行未达帐项 35
7.4.3 单位未达帐项 36
7.4.4 银行对帐单 36
7.4.5 银行对帐单查询 37
7.4.6 银行对帐 38
7.4.7 银行余额调节表 39
7.4.8 查询银行勾对情况 40
7.4.9 核销银行帐 40
7.5 帐簿查询 34
7.5.1 总分类帐 41
7.5.2 科目余额表 42
7.5.3 明细帐 44
7.5.4 多栏帐查询 45
7.5.5 日记帐查询 46
7.6 部门核算 46
7.6.1 科目总帐(部门管理) 46
7.6.2 部门总帐(部门管理) 47
7.6.3 三栏式总帐(部门管理) 48
7.6.4 三栏式明细帐(部门管理) 49
7.6.5 多栏式明细帐(部门管理) 50
7.7 个人往来 51
7.7.1 科目余额表(个人往来) 51
7.7.2 个人余额表(个人往来) 52
7.7.3 三栏式总帐(个人往来) 53
7.7.4 三栏式明细帐(个人往来) 54
7.8 客户往来 55
7.8.1 科目余额表(客户往来) 55
7.8.2 客户余额表(客户往来) 56
7.8.3 三栏式总帐(客户往来) 57
7.8.4 三栏式明细帐(客户往来) 58
7.9 供应商往来 59
7.9.1 科目余额表(供应商往来) 59
7.9.2 供应商余额表(供应商往来) 60
7.9.3 三栏式总帐(供应商往来) 61
7.9.4 三栏式明细帐(供应商往来) 62
7.10 月末处理 63
7.10.1 自动转帐 63
7.10.2 月末结帐 69
7.10.3 月末反结帐 70
7.10.4 年末结帐 71
7.11 现金流量 71
7.11.1 报表项目设置 71
7.11.2 报表数据分配调整 73
7.11.3 现金流量表 74
7.12 数据的导出 75
8 接口详细设计 75
8.1 外部接口的详细描述与实现算法 75
8.2 内部接口的详细描述与实现算法 76
9 测试环境设计 76
10 运行设计 76
10.1 运行模块组合 76
10.2 运行控制 76
10.3 运行时间 76
11 容错性设计 76
12 安全性设计 76
13 维护设计 77
14 附件: 78
14.1 自定义函数: 78
自定义函数的定义 78
财务总帐函数 78
14.1.1 自定义函数索引表: 80
附件函数原码 错误!未定义书签。

đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: