{JnWaterA3009}Riverine Combat: 6{JnWaterA3009_desc}Riverine Combat dic dịch - {JnWaterA3009}Riverine Combat: 6{JnWaterA3009_desc}Riverine Combat dic Việt làm thế nào để nói

{JnWaterA3009}Riverine Combat: 6{Jn

{JnWaterA3009}Riverine Combat: 6
{JnWaterA3009_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA3009_effects_desc}Fleet Admiral Experience +6
{JnWaterA3009_gain_desc}This general has gained some skills.

¬---------------------
{JnWaterA4001}Riverine Combat: 0
{JnWaterA4001_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4001_effects_desc}Inexperienced Fleet Admiral
{JnWaterA4001_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4002}Riverine Combat: 1
{JnWaterA4002_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4002_effects_desc}Fleet Admiral Experience +1
{JnWaterA4002_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4003}Riverine Combat: 2
{JnWaterA4003_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4003_effects_desc}Fleet Admiral Experience +2
{JnWaterA4003_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4004}Riverine Combat: 3
{JnWaterA4004_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4004_effects_desc}Fleet Admiral Experience +3
{JnWaterA4004_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4005}Riverine Combat: 4
{JnWaterA4005_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4005_effects_desc}Fleet Admiral Experience +4
{JnWaterA4005_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4006}Riverine Combat: 5
{JnWaterA4006_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4006_effects_desc}Fleet Admiral Experience +5
{JnWaterA4006_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4007}Riverine Combat: 6
{JnWaterA4007_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4007_effects_desc}Fleet Admiral Experience +6
{JnWaterA4007_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4008}Riverine Combat: 6
{JnWaterA4008_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4008_effects_desc}Fleet Admiral Experience +6
{JnWaterA4008_gain_desc}This general has gained some skills.

{JnWaterA4009}Riverine Combat: 7
{JnWaterA4009_desc}Riverine Combat dictates the ability of the general to lead ships in riverine engagements.
{JnWaterA4009_effects_desc}Fleet Admiral Experience +7
{JnWaterA4009_gain_desc}This general has gained some skills.
¬---------------------
{JnWaterB1101}NAVAL FEAT: Steersman
{JnWaterB1101_desc}The Naval Feat of Steersman allows the admiral to improve the movement range of his fleet.
Through training this skill the admiral could also obtain powerful Figurines for his fleet.

{JnWaterB1101_effects_desc}Degree of Mastery: Basic
Movement Range +5%
{JnWaterB1101_gain_desc}This general has gained a feat level.

{JnWaterB1102}NAVAL FEAT: Steersman
{JnWaterB1102_desc}The Naval Feat of Steersman allows the admiral to improve the movement range of his fleet.
Through training this skill the admiral could also obtain powerful Figurines for his fleet.

{JnWaterB1102_effects_desc}Degree of Mastery: Adept
Movement Range +10%
{JnWaterB1102_gain_desc}This general has gained a feat level.

{JnWaterB1103}NAVAL FEAT: Steersman
{JnWaterB1103_desc}The Naval Feat of Steersman allows the admiral to improve the movement range of his fleet.
Through training this skill the admiral could also obtain powerful Figurines for his fleet.

{JnWaterB1103_effects_desc}Degree of Mastery: Mastery
Movement Range +15%
{JnWaterB1103_gain_desc}This general has gained a feat level.
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
{JnWaterA3009} Riverine chiến đấu: 6{JnWaterA3009_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA3009_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 6{JnWaterA3009_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.¬---------------------{JnWaterA4001} Riverine chiến đấu: 0{JnWaterA4001_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4001_effects_desc} Đô đốc thiếu kinh nghiệm{JnWaterA4001_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4002} Riverine chiến đấu: 1{JnWaterA4002_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4002_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 1{JnWaterA4002_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4003} Riverine chiến đấu: 2{JnWaterA4003_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4003_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 2{JnWaterA4003_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4004} Riverine chiến đấu: 3{JnWaterA4004_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4004_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 3{JnWaterA4004_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4005} Riverine chiến đấu: 4{JnWaterA4005_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4005_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 4{JnWaterA4005_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4006} Riverine chiến đấu: 5{JnWaterA4006_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4006_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 5{JnWaterA4006_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4007} Riverine chiến đấu: 6{JnWaterA4007_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4007_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 6{JnWaterA4007_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4008} Riverine chiến đấu: 6{JnWaterA4008_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4008_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 6{JnWaterA4008_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.{JnWaterA4009} Riverine chiến đấu: 7{JnWaterA4009_desc} Riverine chiến đấu ra khả năng của vị tướng dẫn tàu trong cuộc đụng độ ven.{JnWaterA4009_effects_desc} Đô đốc kinh nghiệm + 7{JnWaterA4009_gain_desc} Tướng này đã đạt được một số kỹ năng.¬---------------------{JnWaterB1101} Hải quân FEAT: Steersman{JnWaterB1101_desc} Feat Steersman, Hải quân cho phép đô đốc để cải thiện phạm vi chuyển động của hạm đội của mình.
Through đào tạo kỹ năng này là đô đốc cũng có thể có được các bức tượng mạnh mẽ cho mình
hạm đội.{JnWaterB1101_effects_desc} Mức độ của Mastery: phạm vi Basic
Movement + 5%{JnWaterB1101_gain_desc} Tướng này đã đạt được một mức độ feat.{JnWaterB1102} Hải quân FEAT: Steersman{JnWaterB1102_desc} Feat Steersman, Hải quân cho phép đô đốc để cải thiện phạm vi chuyển động của hạm đội của mình.
Through đào tạo kỹ năng này là đô đốc cũng có thể có được các bức tượng mạnh mẽ cho mình
hạm đội.{JnWaterB1102_effects_desc} Mức độ của Mastery: phạm vi Adept
Movement + 10%{JnWaterB1102_gain_desc} Tướng này đã đạt được một mức độ feat.{JnWaterB1103} Hải quân FEAT: Steersman{JnWaterB1103_desc} Feat Steersman, Hải quân cho phép đô đốc để cải thiện phạm vi chuyển động của hạm đội của mình.
Through đào tạo kỹ năng này là đô đốc cũng có thể có được các bức tượng mạnh mẽ cho mình
hạm đội.{JnWaterB1103_effects_desc} Mức độ của Mastery: Mastery
Movement khoảng 15%{JnWaterB1103_gain_desc} Tướng này đã đạt được một mức độ feat.
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
{} JnWaterA3009 ven sông Combat: 6
. {} JnWaterA3009_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông
{} JnWaterA3009_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 6
. {} JnWaterA3009_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng ¬ ------ --------------- {} JnWaterA4001 ven sông Combat: 0 . {} JnWaterA4001_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông {} JnWaterA4001_effects_desc thiếu kinh nghiệm Hạm đội Đô đốc {} JnWaterA4001_gain_desc này nói chung đã đạt được một số kỹ năng. {} JnWaterA4002 ven sông Combat: 1 {} JnWaterA4002_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông. {} JnWaterA4002_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 1 {} JnWaterA4002_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng. { JnWaterA4003} ven sông Combat: 2 . {} JnWaterA4003_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông {} JnWaterA4003_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 2 . {} JnWaterA4003_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng {} JnWaterA4004 ven sông Combat: 3 { JnWaterA4004_desc} Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông. {} JnWaterA4004_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 3 {} JnWaterA4004_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng. {} JnWaterA4005 ven sông Combat: 4 {} JnWaterA4005_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông. {} JnWaterA4005_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 4 {} JnWaterA4005_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng. {} JnWaterA4006 ven sông Combat: 5 {} JnWaterA4006_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu . cam ven sông {} JnWaterA4006_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 5 {} JnWaterA4006_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng. {} JnWaterA4007 ven sông Combat: 6 {} JnWaterA4007_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông. {} JnWaterA4007_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 6 {} JnWaterA4007_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng. {} JnWaterA4008 ven sông Combat: 6 . {} JnWaterA4008_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông {} JnWaterA4008_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 6 {JnWaterA4008_gain_desc} chung này đã đạt được một số kỹ năng. {} JnWaterA4009 Combat ven sông: 7 . {} JnWaterA4009_desc Combat ven sông sẽ áp đặt khả năng của chung để dẫn tàu trong cuộc đụng ven sông {} JnWaterA4009_effects_desc Hạm đội Đô đốc Kinh nghiệm 7 {} JnWaterA4009_gain_desc chung này đã đạt được một số kỹ năng. ¬ --------------------- {} JnWaterB1101 hải quân FEAT: người cầm lái {} JnWaterB1101_desc các Feat Hải quân của người cầm lái cho phép các đô đốc để cải thiện phạm vi di chuyển của hạm đội của mình . nThrough đào tạo kỹ năng này, đô đốc cũng có thể có được bức tượng nhỏ mạnh cho hạm đội của mình. n {JnWaterB1101_effects_desc} Bằng của Mastery: Basic nMovement Dải + 5% . {JnWaterB1101_gain_desc} chung này đã đạt được một mức độ kỳ {JnWaterB1102} FEAT hải quân: người cầm lái { JnWaterB1102_desc} các Feat Hải quân của người cầm lái cho phép các đô đốc để cải thiện phạm vi di chuyển của hạm đội của mình nThrough đào tạo kỹ năng này, đô đốc cũng có thể có được bức tượng nhỏ mạnh cho hạm đội của mình. n. {} JnWaterB1102_effects_desc Bằng của Mastery: Adept nMovement phạm vi 10 % {JnWaterB1102_gain_desc} chung này đã đạt được một mức độ kỳ công. {JnWaterB1103} hải quân FEAT: người cầm lái {JnWaterB1103_desc} các Feat Hải quân của người cầm lái cho phép các đô đốc để cải thiện phạm vi di chuyển của hạm đội của mình nThrough đào tạo kỹ năng này, đô đốc cũng có thể có được mạnh mẽ. Bức tượng nhỏ cho hạm đội của mình. n {} JnWaterB1103_effects_desc Bằng của Mastery: Mastery nMovement Phạm vi + 15% {} JnWaterB1103_gain_desc chung này đã đạt được một mức độ kỳ công.




























































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: