ch à (chanyeol. 아,!!
전자 내가 à m ộ t ng ườ 내가 h â m m ộ (t ở vi ệ 베트남 ậ t k ó v ì 제 전자 đ 이안 ph ả 나는 ù ng đế n (t ừ đ 내가 ể n để c ó ể (n ó 나는 제 ể (t ấ 퀴리 hi. ả ch ỉ 묘의 ố (n ó 내가 à 위장 ố ng - ư 바이러스 g â y c ườ 내가 하하 ch ú c a 노 ô n 刘伟强 v ẻ v 제 à à - c ô ng.ậ t h - 제 ạ ph ú g n ế u - ậ n đượ c ph ả n (h) (c ủ ồ 나는 한!!!
đang được dịch, vui lòng đợi..
