Ngồi bắt chéo chân hoặc ngả người ra phía sau trong khi nói. Tỏ ra vội vã, làm việc riêng, thở dài. Chỉ trỏ, đập tay xuống bàn. Nhìn chằm chằm vào một đối tượng quá lâu hoặc nhìn lơ đãng ra ngoài.
Seated or reclining person behind while talking.Proved hasty, own work, sigh.Just point, tap the table.Staring at an object too long or look abstracted out.
Sitting cross-legged or leaning backward while talking. Proved hurried, private work, sigh. Just point, slamming his hands down on the table. Staring at an object too long or looked absently out.
吴ồ我ắT CHéO CHâN和CặNGảngườ我RA pHí一秀仲川崎Nó我 TỏRA Vộ我Vã,我àM VIệC RIêNG,THởDà我 CHỉTRỏ,đậP泰徐ốNG BàN. NHìN CH CHằằM M VàO M T Tộđố我ượNG区áLâU浩ặC NHìN Lơđãng RA NGO àI.