ProjectName = SBFrame
865 = & Giới% s
866 = & Sắp xếp Bar 877 = & Tile Horizontally 878 = & Toolbars 879 = Về SlimBrowser 880 = Actual Size 881 = Thêm 882 = Thêm vào Danh sách đen 883 = Thêm vào White List 884 = Thêm vào Bookmarks 885 = Thêm vào Nhóm 886 = Address Bar 887 = Address Book 888 = Bí danh định nghĩa 889 = Bí danh 890 = Bạn có thực sự có ý định đăng ký SlimBrowser là trình duyệt mặc định của bạn? 891 = Arrange Icons 892 = Auto cửa sổ mới 893 = A & utoLogin 894 = AutoLogin Organizer 897 = Babelfish dịch 898 = Trở lại 899 = Beep khi một cửa sổ popup bị chặn 900 = Black List 901 = Trống Site 902 = Khối 903 = Khối Popup 904 = Khối cửa sổ Popup 905 = Mua ngay 906 = Hủy bỏ 907 = Caption 908 = Cascade 909 = Trung ương châu Âu (DOS) 910 = Trung ương châu Âu (ISO) 911 = Trung ương châu Âu (Windows) 912 = Thay đổi 914 = sạch tất cả dấu vết 915 = sạch Cached tập tin 916 = sạch Cookies 917 = Lịch sử sạch 918 = sạch vết 919 = Đóng 920 = Close All 921 = Close All Trống && Không Sites 922 = Close All Nhưng hiện tại 923 = lệnh điều khiển 924 = Common Start Menu 925 = Startup Common 926 = Xác nhận 927 = Connect 928 = Contents 929 = Control Panel 930 = Cookies 931 = Sao chép 933 = Tùy chỉnh từ điển định nghĩa 934 = Tuỳ Script 935 = Customize Tool chuẩn Bar 936 = Cut 937 = Mặc định Tải Tùy chọn điều khiển 938 = Xóa 939 = Desktop 940 = Disable Skin 941 = Download Control 942 = Duplicate trang web hiện tại 943 = & Edit 944 = Edit Form Data File 945 = Edit Page Web 946 = Bật ActiveX Control 949 = Encoding 950 = Đánh giá 951 = Execute 952 = thực thi Java Applet 953 = thực thi Java Applet 954 = Execute Scripts 955 = thực thi sau lệnh 956 = Exit 957 = Explorer Bar 958 = Export Bookmarks 959 = External 960 = B & ookmarks 961 = Phản hồi 962 = & file 965 = Lọc Definition 966 = Tìm 967 = Folders 968 = Fonts 970 = Form Name 971 = Forward 972 = Từ Địa chỉ trong Clipboard 973 = Full 974 = Full Screen 975 = Full Text 976 = Tổng 977 = Get Current Site 978 = Đi 979 = Go To 980 = Google Translation 981 = Tên nhóm 982 = Nhóm Organizer 983 = & Groups 984 = Groups 985 = & Giúp đỡ 986 = Hidden 987 = Hidden Sites 988 = Hide Site 989 = Lịch sử 990 = Home 991 = Home Page 993 = Import Bookmarks 994 = Internet Cache 995 = Internet Options 997 = Nhật Bản (Auto Select) 998 = Java Script 999 = & Ngôn ngữ 1000 = Lớn 1001 = lớn nhất năm 1002 = Liên kết By Email 1.003 = Khóa Toolbars 1004 = Đăng nhập liệu 1005 = Look Up Trong Từ điển 1006 = Thư 1007 = Mail và Tin tức 1008 = Medium 1009 = Misc 1010 = My Computer 1011 = My Documents 1012 = Hình My 1013 = Hồ sơ của tôi 1014 = Network Neighbourhood 1015 = New 1016 = New Message 1017 = New Password 1018 = Tiếp Window 1019 = NotePad 1020 = OK 1021 = Old Password 1022 = diễn đàn trực tuyến 1024 = Mở Internet Explorer trang 1025 = Open With Internet Explorer 1026 = Mở một nhóm được chỉ định 1027 = mở một trang nào đó 1.028 = Tùy chọn 1029 = Tổ chức AutoLogin 1030 = Organize Bookmarks 1031 = Tổ chức các nhóm 1032 = Trang By Email 1033 = Page Setup 1034 = Paint Brush 1035 = Password Protect 1036 = Mật khẩu 1037 = Dán 1038 = Phát Âm thanh 1039 = Chơi Videos 1040 = Popup Blocker 1041 = Window Previous 1042 = In 1043 = Print Preview 1044 = Máy in 1045 = Program Files 1046 = Thuộc tính 1047 = Bảo vệ Bây giờ 1048 = Tìm nhanh Bar 1049 = Re-nhập 1050 = Đọc Email 1051 = Đọc Tin tức 1052 = Recent Documents 1055 = Phục hồi 1056 = Phục hồi Popup 1057 = Recycle Bin 1058 = Refresh 1059 = Refresh All 1060 = Refresh Bookmarks 1061 = Register Now 1062 = Xóa 1063 = Đổi tên 1064 = Restore cuối Popup Window 1065 = 1066 = 1067 = Lưu tất cả các trang web mở Như Nhóm 1068 = Save As 1069 = Lưu Without Ảnh 1070 = Search 1071 = Search Engine Định nghĩa 1072 = Tìm kiếm & Web 1074 = động cơ 1075 = Chọn tất cả 1076 = Chọn Skins 1077 = Gửi 1078 = Gửi một liên kết 1079 = Gửi trang 1081 = Set As Default Browser 1082 = Shortcut To Desktop 1083 = Shortcuts 1084 = Hiện Hình 1086 = Site Địa chỉ hoặc Built-in lệnh 1087 = Site lọc 1088 = Site Tab 1089 = Sites Trong Nhóm 1090 = Skins 1091 = SlimBrowser chủ 1092 = Small 1093 = Smallest 1094 = Chuẩn Tool Bar 1095 = Start Menu Thư mục 1096 = Start Up 1097 = Startup thư mục 1098 = Status Bar 1099 = Sto & p 1100 = Dừng 1101 = Stop All 1102 = Gửi nhận xét của bạn 1103 lỗi = Suppress Script 1104 = Suppress Script lỗi (Điều này cũng sẽ vô hiệu hóa script debugging.) 1105 = Synchronize 1106 = System Folder 1107 = thiệu bạn bè 1108 = Telnet 1109 = Kích thước văn bản 1110 = hoạt động này sẽ làm sạch lịch sử trình duyệt, cookies và cache. 1111 = Sản phẩm này đang chạy theo một giấy phép phần mềm miễn phí 1113 = Tile Horizontally 1114 = Tile Vertically 1115 = Toolbars 1116 = & Tools 1117 = Dịch văn bản 1118 = Dịch trang Web 1119 = Bộ lọc URL: (A URL phù hợp với một bộ lọc nếu nó có chứa các bộ lọc như là một chuỗi con) 1120 = URL 1121 = Unicode (UTF-8) 1122 = Mở khóa 1123 = Up 1124 = Lên một bậc 1125 = VB Script 1126 = & Xem 1127 = View Source 1128 = Xem Mẹo 1129 = Tây Âu (ISO) 1130 = Tây Âu (Windows) 1131 = White List 1132 = & Window 1133 = của Windows Thư mục 1134 = Windows Media Player 1135 = Windows Messenger 1136 = Work Offline 1137 = zoom 1138 = Phóng to Trong năm 1139 = Zoom Out 1140 = từ khóa 1141 = Địa chỉ 1142 = Duplicate 1143 = Hide 1146 = Startup 1149 = Tây Ban Nha năm 1150 = Pháp 1151 = Giao diện Ngôn ngữ 1153 = Toolbar Buttons sẵn 1154 = Toolbar Buttons hiện tại 1155 = Văn Tùy chọn 1156 = Biểu tượng Tùy chọn 1157 = Không có Văn bản Nhãn 1158 = Show Text Labels 1159 = Big Icons 1160 = Small Icons 1161 = SlimBrowser hiện không duyệt mặc định của bạn. Bạn có muốn cài đặt nó như là trình duyệt mặc định của bạn? 1162 = Đóng góp Để hỗ trợ phát triển năm 1164 = Full Screen (F11) 1165 = Open All Bookmarks 1166 = Hiện "Open All Bookmarks" Trong Bookmarks Menu 1167 = Thoát trình duyệt 1168 = Chứng nhận 1169 = Đỗ bạn thực sự muốn đóng SlimBrowser? 1170 = Tự động kiểm tra phiên bản mới hơn phiên bản 1171 = Restore Sites mở Trong phiên cuối 1172 = Proxy Organizer (Current Proxy:% s:% d) 1173 = Hiện Biểu tượng Trong Bookmarks Menu 1174 = sạch tất cả dấu vết Tại Exit 1175 = Set As hiện Proxy 1176 = Proxy List 1177 = Proxy Setting 1178 = tài 1180 = Authenticate 1182 = Bypass proxy server cho các địa chỉ địa phương năm 1183 = Không sử dụng máy chủ proxy cho các địa chỉ bắt đầu bằng 1184 = Sử dụng dấu chấm phẩy (;) để mục riêng biệt. 1186 = Proxy Switcher 1187 = Proxy 1188 = Disable Proxy 1189 = Tổ chức Proxy 1190 = Robots Web 1191 = Liên kết Extractor 1192 = Pattern (thẻ hoang dã như * .mp3 hoặc .jpg?) 1193 = Extraction kết quả từ 1194 = Copy To Clipboard 1195 = Dump Into Text File 1196 = Append Để tập tin hiện có 1197 = mở Dump file 1198 = Extract 1200 = Không xác định nút bên 1201 = Hỗ trợ chuột để quay trở lại / chuyển tiếp 1202 = Nghỉ Bookmarks Menu Tại 1203 = Items 1204 = Add Group 1205 = Add Folder 1207 = Hiện Bookmark Menu Icons 1208 = Extract AutoLogin thông tin từ hiện tại Trang 1209 = Form Name / Index 1211 = Site Tab Phong cách 1212 = Nơi On Top 1213 = Nơi Trên dưới 1214 = Nút Phong cách 1215 = Tab Phong cách 1216 = Menu Bar 1217 = Hệ thống Bar 1218 = Logo Animation 1219 = Liên kết 1220 = sạch khác Tìm nhanh Lịch sử 1221 = Bookmarks 1222 = Open Group 1223 = Thêm AutoLogin Từ hiện tại Trang 1224 = Xem FAQ 1225 = Kiểm tra Cập nhật 1227 = Hidden của Windows 1228 = Tiêu đề 1229 = Auto Đóng 1231 = Double- click-to-gần-tab bị vô hiệu hóa trong [Multiline Mode] + [Tab kiểu trang] vì được xây dựng trong hành vi hàng-chuyển dịch của các điều khiển tab. Bạn có thể trung click chuột để đóng một tab. Hoặc sử dụng [Flat nút Style] thay vì để cho phép cú nhấp đúp. 1232 = Multiline Chế độ 1234 = Tìm kiếm Bookmarks 1235 = Hiện Biểu tượng 1247 = Rebuild Links Bar 1248 = Rebuild Bookmarks Bar 1249 = Trung ương châu Âu (ISO) 1250 = Trung ương châu Âu (Windows) 1251 = Tây Âu (ISO) 1252 = Tây Âu (Windows) 1253 = Unicode (UTF-8) 1254 = Arabic (Windows) 1255 = Baltic (Windows) 1256 = Trung ương châu Âu (DOS) 1257 = tiếng Trung giản thể (GB2312) 1258 = Trung Quốc truyền thống (BIG5) 1259 = Cyrillic (Windows) 1260 = Hy Lạp (Windows) 1261 = Hebrew (Windows) 1262 = Nhật Bản (Auto Select) 1263 = Hàn Quốc 1264 = Thái (Windows) 1265 = Thổ Nhĩ Kỳ (Windows) 1266 = Việt (Windows ) 1272 = English (US) 1273 = Hungary 1274 = Bồ Đào Nha Brazil 1275 = Ba Lan năm 1276 = Đức 1277 = Catalan 1278 = Trung Quốc (truyền thống) 1279 = Trung Quốc Các biểu tượng trang web Trong Bookmarks Menu && Bookmarks Bar 1344 = Double Click Để Close Site Tab 1345 = miền Autocompletion 1346 = Automatic Google Search 1347 = Nhiều 1.348 = Larger 1349 = Nhỏ hơn 1.350 = Previous 1351 = Highlight từ khóa 1352 = hoạt động này sẽ làm sạch lịch sử trình duyệt , cookies và cache. Nó cannott được hoàn tác. Bạn có thực sự có ý định tiếp tục không? 1353 = Extract Công cụ Tìm kiếm dữ liệu 1354 = Mẫu Method 1357 = Name 1359 = Search Engine Definition 1360 = & Về SlimBrowser 1361 = Plugins 1362 = RoboForm Toolbar 1363 = Internet Explorer Toolbars 1364 = Unicode 1365 = Arabic 1366 = Bahasa Melayu 1367 = Bungari 1368 = Farsi 1369 = Phần Lan 1370 = Bồ Đào Nha 1371 = Na Uy (Bokmål) 1373 = Bồ Đào Nha Padrao 1374 = Serbia 1375 = Slovenian 1376 = Thổ Nhĩ Kỳ 1377 = Windows Update 1378 = Privacy Inspector 1379 = New Thoại 1380 = InstantGet Download Manager 1381 = Sản phẩm Trang chủ 1382 = Duyệt 1383 = Nhập địa chỉ Internet của một tài liệu hoặc thư mục, và SlimBrowser sẽ mở nó cho bạn. 1384 = mở 1385 = Chúng tôi không đảm bảo khả năng tương thích đầy đủ với các thanh công cụ IE SlimBrowser. Sử dụng tính năng này có nguy cơ của riêng bạn. Một số thanh công cụ cần tạo ra lặp đi lặp lại khi chuyển từ trang này sang trang. Những thanh công cụ có thể làm giảm đáng kể tốc độ và hiệu suất của SlimBrowser. Kiểm tra chủ đề "Internet Explorer Toolbars" trong sổ tay để thấy đánh giá khả năng tương thích của các thanh công cụ khác nhau. 1386 = Đừng hỏi tôi một lần nữa năm 1387 = ScriptPad 1388 = Xem Nguồn hiện tại Trang 1389 = Lưu 1390 = Run Script Trong hiện tại Trang 1391 = Tải lên 1393 = Add Bookmark 1394 = Nếu bạn muốn sắp xếp thứ tự của các mục, hãy chọn "View-> Explorer Bar-> Bookmarks" và xếp lại thứ tự các mục bằng cách kéo thả && trong ô bookmark. Thay đổi thứ tự yêu thích
đang được dịch, vui lòng đợi..
