- c ă n (c ứ t - h ì ì - ch ứ c t ổ ả n (s) (t) doanh 서 ấ 강한 doanh nghi (p) 이 ệ. 야, 아래첨자 풀 đổ ố ng - 난 ấ t v ớ 나 금지 ấ p h - c: à ô ng đ o n (m đố á à, c / c ô ng 나 quy ế t - 암모늄 đị 금지 h à (n ộ 내가 quy 늘 độ ng ng (g ồ 강한 c ô m c á g n ộ 내가 똥 쇼:
đang được dịch, vui lòng đợi..
