→ Trai cọc → (gan), dính, đất nung, động vật có vỏ che dấu một vòng đeo tay vỏ hatch, đá và tấm "c n ộ ợ dũng tôi n t d đ ư ẫ trích ừ 123doc.vn-c n g n g mua bán đ ồ ộ chia s l u tôi ệ hàng tài ẻ đ ầ u V tôi ệ t Nam"
Shell cọc → → (gan) đồ đá, đất nung lược, mặt nạ và vỏ Shell Lắc, galdol và graters "content to be quoted word 123doc.vn - plus đồng Mua bán shared documents row the first Việt Nam"