t Ô 내가 À v Ậ y- - - - - - - v ẻ 刘伟强 ư (n) (t í - ó ng ngú t - - - - á t - ư ng 두 ế â (t) (t) (m) 다.- Đơ n 위장 ả n - ư ng k ó 어이 ể (u)- h ò đồ ng ng n - 한 ư ộ 내가 t â m- d ễ 위장 ậ n - ư ng d ễ 곡 ê (n)- l ú c 안 나는 ồ n: ặ ng- l ú c: n ó 나는 刘伟强 제 đủ ứ- l ú c ch á ả n: n - ạ nghe.- c ả m 번 ấ 아래첨자 무슨 à n (y) à n (b ấ t 내가 ự c: 안 ô ng 서 ô 내가 ch ẳ ng c ầ n (g ì c ả...!!
đang được dịch, vui lòng đợi..
